250 Leu Moldova sang Kuwait

Đổi tiền MDL sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mdl
4,357 kwd

L1,000 MDL = ك0,01743 KWD

Mid-market exchange rate at 18:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dinar Kuwait
1 MDL0.01743 KWD
5 MDL0.08713 KWD
10 MDL0.17427 KWD
20 MDL0.34854 KWD
50 MDL0.87134 KWD
100 MDL1.74269 KWD
250 MDL4.35673 KWD
500 MDL8.71345 KWD
1000 MDL17.42690 KWD
2000 MDL34.85380 KWD
5000 MDL87.13450 KWD
10000 MDL174.26900 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Leu Moldova
1 KWD57.38260 MDL
5 KWD286.91300 MDL
10 KWD573.82600 MDL
20 KWD1,147.65200 MDL
50 KWD2,869.13000 MDL
100 KWD5,738.26000 MDL
250 KWD14,345.65000 MDL
500 KWD28,691.30000 MDL
1000 KWD57,382.60000 MDL
2000 KWD114,765.20000 MDL
5000 KWD286,913.00000 MDL
10000 KWD573,826.00000 MDL