500 Leu Moldova sang Đô-la Canada

Đổi tiền MDL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mdl
38,40 cad

L1,000 MDL = C$0,07680 CAD

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Canada
1 MDL0.07680 CAD
5 MDL0.38399 CAD
10 MDL0.76799 CAD
20 MDL1.53597 CAD
50 MDL3.83993 CAD
100 MDL7.67987 CAD
250 MDL19.19968 CAD
500 MDL38.39935 CAD
1000 MDL76.79870 CAD
2000 MDL153.59740 CAD
5000 MDL383.99350 CAD
10000 MDL767.98700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Moldova
1 CAD13.02110 MDL
5 CAD65.10550 MDL
10 CAD130.21100 MDL
20 CAD260.42200 MDL
50 CAD651.05500 MDL
100 CAD1,302.11000 MDL
250 CAD3,255.27500 MDL
500 CAD6,510.55000 MDL
1000 CAD13,021.10000 MDL
2000 CAD26,042.20000 MDL
5000 CAD65,105.50000 MDL
10000 CAD130,211.00000 MDL