Đổi tiền MDL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Leu Moldova sang Đô-la Canada

50 mdl
3,82 cad

L1,000 MDL = C$0,07635 CAD

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Canada
1 MDL0.07635 CAD
5 MDL0.38175 CAD
10 MDL0.76351 CAD
20 MDL1.52701 CAD
50 MDL3.81753 CAD
100 MDL7.63506 CAD
250 MDL19.08765 CAD
500 MDL38.17530 CAD
1000 MDL76.35060 CAD
2000 MDL152.70120 CAD
5000 MDL381.75300 CAD
10000 MDL763.50600 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Moldova
1 CAD13.09750 MDL
5 CAD65.48750 MDL
10 CAD130.97500 MDL
20 CAD261.95000 MDL
50 CAD654.87500 MDL
100 CAD1,309.75000 MDL
250 CAD3,274.37500 MDL
500 CAD6,548.75000 MDL
1000 CAD13,097.50000 MDL
2000 CAD26,195.00000 MDL
5000 CAD65,487.50000 MDL
10000 CAD130,975.00000 MDL