Leu Moldova sang Dinar Bahrain

Đổi tiền MDL sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
21,107 bhd

L1,000 MDL = .د.ب0,02111 BHD

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dinar Bahrain
1 MDL0.02111 BHD
5 MDL0.10554 BHD
10 MDL0.21107 BHD
20 MDL0.42214 BHD
50 MDL1.05536 BHD
100 MDL2.11071 BHD
250 MDL5.27678 BHD
500 MDL10.55355 BHD
1000 MDL21.10710 BHD
2000 MDL42.21420 BHD
5000 MDL105.53550 BHD
10000 MDL211.07100 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Leu Moldova
1 BHD47.37750 MDL
5 BHD236.88750 MDL
10 BHD473.77500 MDL
20 BHD947.55000 MDL
50 BHD2,368.87500 MDL
100 BHD4,737.75000 MDL
250 BHD11,844.37500 MDL
500 BHD23,688.75000 MDL
1000 BHD47,377.50000 MDL
2000 BHD94,755.00000 MDL
5000 BHD236,887.50000 MDL
10000 BHD473,775.00000 MDL