Dirham Maroc sang Rial Oman

Đổi tiền MAD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
37,936 omr

د.م.1,000 MAD = ر.ع.0,03794 OMR

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rial Oman
1 MAD0.03794 OMR
5 MAD0.18968 OMR
10 MAD0.37936 OMR
20 MAD0.75871 OMR
50 MAD1.89678 OMR
100 MAD3.79356 OMR
250 MAD9.48390 OMR
500 MAD18.96780 OMR
1000 MAD37.93560 OMR
2000 MAD75.87120 OMR
5000 MAD189.67800 OMR
10000 MAD379.35600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dirham Maroc
1 OMR26.36040 MAD
5 OMR131.80200 MAD
10 OMR263.60400 MAD
20 OMR527.20800 MAD
50 OMR1,318.02000 MAD
100 OMR2,636.04000 MAD
250 OMR6,590.10000 MAD
500 OMR13,180.20000 MAD
1000 OMR26,360.40000 MAD
2000 OMR52,720.80000 MAD
5000 OMR131,802.00000 MAD
10000 OMR263,604.00000 MAD