Dirham Maroc sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
8.217,76 inr

1,000 MAD = 8,218 INR

Mid-market exchange rate at 00:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Ấn Độ
1 MAD8.21776 INR
5 MAD41.08880 INR
10 MAD82.17760 INR
20 MAD164.35520 INR
50 MAD410.88800 INR
100 MAD821.77600 INR
250 MAD2,054.44000 INR
500 MAD4,108.88000 INR
1000 MAD8,217.76000 INR
2000 MAD16,435.52000 INR
5000 MAD41,088.80000 INR
10000 MAD82,177.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Maroc
1 INR0.12169 MAD
5 INR0.60844 MAD
10 INR1.21688 MAD
20 INR2.43376 MAD
50 INR6.08440 MAD
100 INR12.16880 MAD
250 INR30.42200 MAD
500 INR60.84400 MAD
1000 INR121.68800 MAD
2000 INR243.37600 MAD
5000 INR608.44000 MAD
10000 INR1,216.88000 MAD