10 Rupee Ấn Độ sang Dirham Maroc

Đổi tiền INR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
1,21 mad

₹1,000 INR = د.م.0,1214 MAD

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Maroc
1 INR0.12142 MAD
5 INR0.60708 MAD
10 INR1.21415 MAD
20 INR2.42830 MAD
50 INR6.07075 MAD
100 INR12.14150 MAD
250 INR30.35375 MAD
500 INR60.70750 MAD
1000 INR121.41500 MAD
2000 INR242.83000 MAD
5000 INR607.07500 MAD
10000 INR1,214.15000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Ấn Độ
1 MAD8.23622 INR
5 MAD41.18110 INR
10 MAD82.36220 INR
20 MAD164.72440 INR
50 MAD411.81100 INR
100 MAD823.62200 INR
250 MAD2,059.05500 INR
500 MAD4,118.11000 INR
1000 MAD8,236.22000 INR
2000 MAD16,472.44000 INR
5000 MAD41,181.10000 INR
10000 MAD82,362.20000 INR