1 Rupee Ấn Độ sang Dirham Maroc

Đổi tiền INR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,12 mad

1,000 INR = 0,1216 MAD

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Maroc
1 INR0.12160 MAD
5 INR0.60798 MAD
10 INR1.21596 MAD
20 INR2.43192 MAD
50 INR6.07980 MAD
100 INR12.15960 MAD
250 INR30.39900 MAD
500 INR60.79800 MAD
1000 INR121.59600 MAD
2000 INR243.19200 MAD
5000 INR607.98000 MAD
10000 INR1,215.96000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Ấn Độ
1 MAD8.22393 INR
5 MAD41.11965 INR
10 MAD82.23930 INR
20 MAD164.47860 INR
50 MAD411.19650 INR
100 MAD822.39300 INR
250 MAD2,055.98250 INR
500 MAD4,111.96500 INR
1000 MAD8,223.93000 INR
2000 MAD16,447.86000 INR
5000 MAD41,119.65000 INR
10000 MAD82,239.30000 INR