Dirham Maroc sang Forint Hungary

Đổi tiền MAD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
36.294 huf

د.م.1,000 MAD = Ft36,29 HUF

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Forint Hungary
1 MAD36.29360 HUF
5 MAD181.46800 HUF
10 MAD362.93600 HUF
20 MAD725.87200 HUF
50 MAD1,814.68000 HUF
100 MAD3,629.36000 HUF
250 MAD9,073.40000 HUF
500 MAD18,146.80000 HUF
1000 MAD36,293.60000 HUF
2000 MAD72,587.20000 HUF
5000 MAD181,468.00000 HUF
10000 MAD362,936.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dirham Maroc
2000 HUF55.10620 MAD
5000 HUF137.76550 MAD
10000 HUF275.53100 MAD
15000 HUF413.29650 MAD
20000 HUF551.06200 MAD
30000 HUF826.59300 MAD
40000 HUF1,102.12400 MAD
50000 HUF1,377.65500 MAD
60000 HUF1,653.18600 MAD
100000 HUF2,755.31000 MAD
150000 HUF4,132.96500 MAD
200000 HUF5,510.62000 MAD