5 currency-names.LYD sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền LYD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lyd
3,90 pen

د .1,000 LYD = S/.0,7809 PEN

Mid-market exchange rate at 05:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Nuevo Sol Peru
1 LYD0.78088 PEN
5 LYD3.90441 PEN
10 LYD7.80881 PEN
20 LYD15.61762 PEN
50 LYD39.04405 PEN
100 LYD78.08810 PEN
250 LYD195.22025 PEN
500 LYD390.44050 PEN
1000 LYD780.88100 PEN
2000 LYD1,561.76200 PEN
5000 LYD3,904.40500 PEN
10000 LYD7,808.81000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Libya
1 PEN1.28061 LYD
5 PEN6.40305 LYD
10 PEN12.80610 LYD
20 PEN25.61220 LYD
50 PEN64.03050 LYD
100 PEN128.06100 LYD
250 PEN320.15250 LYD
500 PEN640.30500 LYD
1000 PEN1,280.61000 LYD
2000 PEN2,561.22000 LYD
5000 PEN6,403.05000 LYD
10000 PEN12,806.10000 LYD