10 Nuevo sol Peru sang currency-names.LYD

Đổi tiền PEN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
12,76 lyd

S/.1,000 PEN = د .1,276 LYD

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Libya
1 PEN1.27608 LYD
5 PEN6.38040 LYD
10 PEN12.76080 LYD
20 PEN25.52160 LYD
50 PEN63.80400 LYD
100 PEN127.60800 LYD
250 PEN319.02000 LYD
500 PEN638.04000 LYD
1000 PEN1,276.08000 LYD
2000 PEN2,552.16000 LYD
5000 PEN6,380.40000 LYD
10000 PEN12,760.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Nuevo Sol Peru
1 LYD0.78365 PEN
5 LYD3.91824 PEN
10 LYD7.83648 PEN
20 LYD15.67296 PEN
50 LYD39.18240 PEN
100 LYD78.36480 PEN
250 LYD195.91200 PEN
500 LYD391.82400 PEN
1000 LYD783.64800 PEN
2000 LYD1,567.29600 PEN
5000 LYD3,918.24000 PEN
10000 LYD7,836.48000 PEN