currency-names.LYD sang Florin Aruba

Đổi tiền LYD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
368,09 awg

د .1,000 LYD = ƒ0,3681 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Florin Aruba
1 LYD0.36809 AWG
5 LYD1.84047 AWG
10 LYD3.68093 AWG
20 LYD7.36186 AWG
50 LYD18.40465 AWG
100 LYD36.80930 AWG
250 LYD92.02325 AWG
500 LYD184.04650 AWG
1000 LYD368.09300 AWG
2000 LYD736.18600 AWG
5000 LYD1,840.46500 AWG
10000 LYD3,680.93000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Libya
1 AWG2.71670 LYD
5 AWG13.58350 LYD
10 AWG27.16700 LYD
20 AWG54.33400 LYD
50 AWG135.83500 LYD
100 AWG271.67000 LYD
250 AWG679.17500 LYD
500 AWG1,358.35000 LYD
1000 AWG2,716.70000 LYD
2000 AWG5,433.40000 LYD
5000 AWG13,583.50000 LYD
10000 AWG27,167.00000 LYD