10 Florin Aruba sang currency-names.LYD

Đổi tiền AWG sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
27,06 lyd

ƒ1,000 AWG = د .2,706 LYD

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Libya
1 AWG2.70564 LYD
5 AWG13.52820 LYD
10 AWG27.05640 LYD
20 AWG54.11280 LYD
50 AWG135.28200 LYD
100 AWG270.56400 LYD
250 AWG676.41000 LYD
500 AWG1,352.82000 LYD
1000 AWG2,705.64000 LYD
2000 AWG5,411.28000 LYD
5000 AWG13,528.20000 LYD
10000 AWG27,056.40000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Florin Aruba
1 LYD0.36960 AWG
5 LYD1.84799 AWG
10 LYD3.69598 AWG
20 LYD7.39196 AWG
50 LYD18.47990 AWG
100 LYD36.95980 AWG
250 LYD92.39950 AWG
500 LYD184.79900 AWG
1000 LYD369.59800 AWG
2000 LYD739.19600 AWG
5000 LYD1,847.99000 AWG
10000 LYD3,695.98000 AWG