50 Florin Aruba sang currency-names.LYD

Đổi tiền AWG sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
135,40 lyd

ƒ1,000 AWG = د .2,708 LYD

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Libya
1 AWG2.70807 LYD
5 AWG13.54035 LYD
10 AWG27.08070 LYD
20 AWG54.16140 LYD
50 AWG135.40350 LYD
100 AWG270.80700 LYD
250 AWG677.01750 LYD
500 AWG1,354.03500 LYD
1000 AWG2,708.07000 LYD
2000 AWG5,416.14000 LYD
5000 AWG13,540.35000 LYD
10000 AWG27,080.70000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Florin Aruba
1 LYD0.36927 AWG
5 LYD1.84633 AWG
10 LYD3.69266 AWG
20 LYD7.38532 AWG
50 LYD18.46330 AWG
100 LYD36.92660 AWG
250 LYD92.31650 AWG
500 LYD184.63300 AWG
1000 LYD369.26600 AWG
2000 LYD738.53200 AWG
5000 LYD1,846.33000 AWG
10000 LYD3,692.66000 AWG