Loti Lesotho sang Shilling Uganda

Đổi tiền LSL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
203.262 ugx

1,000 LSL = 203,3 UGX

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Shilling Uganda
1 LSL203.26200 UGX
5 LSL1,016.31000 UGX
10 LSL2,032.62000 UGX
20 LSL4,065.24000 UGX
50 LSL10,163.10000 UGX
100 LSL20,326.20000 UGX
250 LSL50,815.50000 UGX
500 LSL101,631.00000 UGX
1000 LSL203,262.00000 UGX
2000 LSL406,524.00000 UGX
5000 LSL1,016,310.00000 UGX
10000 LSL2,032,620.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Loti Lesotho
1 UGX0.00492 LSL
5 UGX0.02460 LSL
10 UGX0.04920 LSL
20 UGX0.09840 LSL
50 UGX0.24599 LSL
100 UGX0.49197 LSL
250 UGX1.22994 LSL
500 UGX2.45988 LSL
1000 UGX4.91975 LSL
2000 UGX9.83950 LSL
5000 UGX24.59875 LSL
10000 UGX49.19750 LSL