Loti Lesotho sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền LSL sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
23.391,20 kzt

1,000 LSL = 23,39 KZT

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Tenge Kazakhstan
1 LSL23.39120 KZT
5 LSL116.95600 KZT
10 LSL233.91200 KZT
20 LSL467.82400 KZT
50 LSL1,169.56000 KZT
100 LSL2,339.12000 KZT
250 LSL5,847.80000 KZT
500 LSL11,695.60000 KZT
1000 LSL23,391.20000 KZT
2000 LSL46,782.40000 KZT
5000 LSL116,956.00000 KZT
10000 LSL233,912.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Loti Lesotho
1 KZT0.04275 LSL
5 KZT0.21376 LSL
10 KZT0.42751 LSL
20 KZT0.85502 LSL
50 KZT2.13756 LSL
100 KZT4.27512 LSL
250 KZT10.68780 LSL
500 KZT21.37560 LSL
1000 KZT42.75120 LSL
2000 KZT85.50240 LSL
5000 KZT213.75600 LSL
10000 KZT427.51200 LSL