5 Loti Lesotho sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền LSL sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
117,39 kzt

L1,000 LSL = ₸23,48 KZT

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Tenge Kazakhstan
1 LSL23.47810 KZT
5 LSL117.39050 KZT
10 LSL234.78100 KZT
20 LSL469.56200 KZT
50 LSL1,173.90500 KZT
100 LSL2,347.81000 KZT
250 LSL5,869.52500 KZT
500 LSL11,739.05000 KZT
1000 LSL23,478.10000 KZT
2000 LSL46,956.20000 KZT
5000 LSL117,390.50000 KZT
10000 LSL234,781.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Loti Lesotho
1 KZT0.04259 LSL
5 KZT0.21297 LSL
10 KZT0.42593 LSL
20 KZT0.85186 LSL
50 KZT2.12965 LSL
100 KZT4.25930 LSL
250 KZT10.64825 LSL
500 KZT21.29650 LSL
1000 KZT42.59300 LSL
2000 KZT85.18600 LSL
5000 KZT212.96500 LSL
10000 KZT425.93000 LSL