Loti Lesotho sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LSL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
72.124 krw

L1,000 LSL = ₩72,12 KRW

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Won Hàn Quốc
1 LSL72.12400 KRW
5 LSL360.62000 KRW
10 LSL721.24000 KRW
20 LSL1,442.48000 KRW
50 LSL3,606.20000 KRW
100 LSL7,212.40000 KRW
250 LSL18,031.00000 KRW
500 LSL36,062.00000 KRW
1000 LSL72,124.00000 KRW
2000 LSL144,248.00000 KRW
5000 LSL360,620.00000 KRW
10000 LSL721,240.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Loti Lesotho
1 KRW0.01387 LSL
5 KRW0.06933 LSL
10 KRW0.13865 LSL
20 KRW0.27730 LSL
50 KRW0.69325 LSL
100 KRW1.38650 LSL
250 KRW3.46625 LSL
500 KRW6.93250 LSL
1000 KRW13.86500 LSL
2000 KRW27.73000 LSL
5000 KRW69.32500 LSL
10000 KRW138.65000 LSL