Loti Lesotho sang Cedi Ghana

Đổi tiền LSL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
681,12 ghs

1,000 LSL = 0,6811 GHS

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Cedi Ghana
1 LSL0.68112 GHS
5 LSL3.40560 GHS
10 LSL6.81120 GHS
20 LSL13.62240 GHS
50 LSL34.05600 GHS
100 LSL68.11200 GHS
250 LSL170.28000 GHS
500 LSL340.56000 GHS
1000 LSL681.12000 GHS
2000 LSL1,362.24000 GHS
5000 LSL3,405.60000 GHS
10000 LSL6,811.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Loti Lesotho
1 GHS1.46817 LSL
5 GHS7.34085 LSL
10 GHS14.68170 LSL
20 GHS29.36340 LSL
50 GHS73.40850 LSL
100 GHS146.81700 LSL
250 GHS367.04250 LSL
500 GHS734.08500 LSL
1000 GHS1,468.17000 LSL
2000 GHS2,936.34000 LSL
5000 GHS7,340.85000 LSL
10000 GHS14,681.70000 LSL