100 Bảng Liban sang Som Uzbekistan

Đổi tiền LBP sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
14,12 uzs

ل.ل.1,000 LBP = so'm0,1412 UZS

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Som Uzbekistan
1 LBP0.14115 UZS
5 LBP0.70576 UZS
10 LBP1.41151 UZS
20 LBP2.82302 UZS
50 LBP7.05755 UZS
100 LBP14.11510 UZS
250 LBP35.28775 UZS
500 LBP70.57550 UZS
1000 LBP141.15100 UZS
2000 LBP282.30200 UZS
5000 LBP705.75500 UZS
10000 LBP1,411.51000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Liban
1 UZS7.08459 LBP
5 UZS35.42295 LBP
10 UZS70.84590 LBP
20 UZS141.69180 LBP
50 UZS354.22950 LBP
100 UZS708.45900 LBP
250 UZS1,771.14750 LBP
500 UZS3,542.29500 LBP
1000 UZS7,084.59000 LBP
2000 UZS14,169.18000 LBP
5000 UZS35,422.95000 LBP
10000 UZS70,845.90000 LBP