20 Bảng Liban sang Som Uzbekistan

Đổi tiền LBP sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lbp
2,82 uzs

ل.ل.1,000 LBP = so'm0,1411 UZS

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Som Uzbekistan
1 LBP0.14115 UZS
5 LBP0.70575 UZS
10 LBP1.41149 UZS
20 LBP2.82298 UZS
50 LBP7.05745 UZS
100 LBP14.11490 UZS
250 LBP35.28725 UZS
500 LBP70.57450 UZS
1000 LBP141.14900 UZS
2000 LBP282.29800 UZS
5000 LBP705.74500 UZS
10000 LBP1,411.49000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Liban
1 UZS7.08473 LBP
5 UZS35.42365 LBP
10 UZS70.84730 LBP
20 UZS141.69460 LBP
50 UZS354.23650 LBP
100 UZS708.47300 LBP
250 UZS1,771.18250 LBP
500 UZS3,542.36500 LBP
1000 UZS7,084.73000 LBP
2000 UZS14,169.46000 LBP
5000 UZS35,423.65000 LBP
10000 UZS70,847.30000 LBP