20 Bảng Liban sang Forint Hungary

Đổi tiền LBP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lbp
0 huf

ل.ل.1,000 LBP = Ft0,004078 HUF

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Forint Hungary
1 LBP0.00408 HUF
5 LBP0.02039 HUF
10 LBP0.04078 HUF
20 LBP0.08155 HUF
50 LBP0.20388 HUF
100 LBP0.40776 HUF
250 LBP1.01940 HUF
500 LBP2.03881 HUF
1000 LBP4.07761 HUF
2000 LBP8.15522 HUF
5000 LBP20.38805 HUF
10000 LBP40.77610 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Liban
2000 HUF490,484.00000 LBP
5000 HUF1,226,210.00000 LBP
10000 HUF2,452,420.00000 LBP
15000 HUF3,678,630.00000 LBP
20000 HUF4,904,840.00000 LBP
30000 HUF7,357,260.00000 LBP
40000 HUF9,809,680.00000 LBP
50000 HUF12,262,100.00000 LBP
60000 HUF14,714,520.00000 LBP
100000 HUF24,524,200.00000 LBP
150000 HUF36,786,300.00000 LBP
200000 HUF49,048,400.00000 LBP