Kip Lào sang Shilling Tanzania

Đổi tiền LAK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
121,23 tzs

₭1,000 LAK = tzs0,1212 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Shilling Tanzania
1 LAK0.12123 TZS
5 LAK0.60614 TZS
10 LAK1.21228 TZS
20 LAK2.42456 TZS
50 LAK6.06140 TZS
100 LAK12.12280 TZS
250 LAK30.30700 TZS
500 LAK60.61400 TZS
1000 LAK121.22800 TZS
2000 LAK242.45600 TZS
5000 LAK606.14000 TZS
10000 LAK1,212.28000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kip Lào
1 TZS8.24895 LAK
5 TZS41.24475 LAK
10 TZS82.48950 LAK
20 TZS164.97900 LAK
50 TZS412.44750 LAK
100 TZS824.89500 LAK
250 TZS2,062.23750 LAK
500 TZS4,124.47500 LAK
1000 TZS8,248.95000 LAK
2000 TZS16,497.90000 LAK
5000 TZS41,244.75000 LAK
10000 TZS82,489.50000 LAK