5 Kip Lào sang Shilling Kenya

Đổi tiền LAK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lak
0 kes

₭1,000 LAK = Ksh0,006367 KES

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Shilling Kenya
1 LAK0.00637 KES
5 LAK0.03184 KES
10 LAK0.06367 KES
20 LAK0.12734 KES
50 LAK0.31835 KES
100 LAK0.63671 KES
250 LAK1.59176 KES
500 LAK3.18353 KES
1000 LAK6.36705 KES
2000 LAK12.73410 KES
5000 LAK31.83525 KES
10000 LAK63.67050 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kip Lào
1 KES157.05900 LAK
5 KES785.29500 LAK
10 KES1,570.59000 LAK
20 KES3,141.18000 LAK
50 KES7,852.95000 LAK
100 KES15,705.90000 LAK
250 KES39,264.75000 LAK
500 KES78,529.50000 LAK
1000 KES157,059.00000 LAK
2000 KES314,118.00000 LAK
5000 KES785,295.00000 LAK
10000 KES1,570,590.00000 LAK