Tenge Kazakhstan sang Đô-la Brunei

Đổi tiền KZT sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
3,01 bnd

1,000 KZT = 0,003014 BND

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Brunei
1 KZT0.00301 BND
5 KZT0.01507 BND
10 KZT0.03014 BND
20 KZT0.06027 BND
50 KZT0.15068 BND
100 KZT0.30136 BND
250 KZT0.75339 BND
500 KZT1.50678 BND
1000 KZT3.01356 BND
2000 KZT6.02712 BND
5000 KZT15.06780 BND
10000 KZT30.13560 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Tenge Kazakhstan
1 BND331.83400 KZT
5 BND1,659.17000 KZT
10 BND3,318.34000 KZT
20 BND6,636.68000 KZT
50 BND16,591.70000 KZT
100 BND33,183.40000 KZT
250 BND82,958.50000 KZT
500 BND165,917.00000 KZT
1000 BND331,834.00000 KZT
2000 BND663,668.00000 KZT
5000 BND1,659,170.00000 KZT
10000 BND3,318,340.00000 KZT