Đô-la Quần đảo Cayman sang Tala Samoa

Đổi tiền KYD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
3.342,96 wst

1,000 KYD = 3,343 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Tala Samoa
1 KYD3.34296 WST
5 KYD16.71480 WST
10 KYD33.42960 WST
20 KYD66.85920 WST
50 KYD167.14800 WST
100 KYD334.29600 WST
250 KYD835.74000 WST
500 KYD1,671.48000 WST
1000 KYD3,342.96000 WST
2000 KYD6,685.92000 WST
5000 KYD16,714.80000 WST
10000 KYD33,429.60000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Quần đảo Cayman
1 WST0.29914 KYD
5 WST1.49568 KYD
10 WST2.99136 KYD
20 WST5.98272 KYD
50 WST14.95680 KYD
100 WST29.91360 KYD
250 WST74.78400 KYD
500 WST149.56800 KYD
1000 WST299.13600 KYD
2000 WST598.27200 KYD
5000 WST1,495.68000 KYD
10000 WST2,991.36000 KYD