Đô-la Quần đảo Cayman sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KYD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
4.539,88 pen

$1,000 KYD = S/.4,540 PEN

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Nuevo Sol Peru
1 KYD4.53988 PEN
5 KYD22.69940 PEN
10 KYD45.39880 PEN
20 KYD90.79760 PEN
50 KYD226.99400 PEN
100 KYD453.98800 PEN
250 KYD1,134.97000 PEN
500 KYD2,269.94000 PEN
1000 KYD4,539.88000 PEN
2000 KYD9,079.76000 PEN
5000 KYD22,699.40000 PEN
10000 KYD45,398.80000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PEN0.22027 KYD
5 PEN1.10135 KYD
10 PEN2.20270 KYD
20 PEN4.40540 KYD
50 PEN11.01350 KYD
100 PEN22.02700 KYD
250 PEN55.06750 KYD
500 PEN110.13500 KYD
1000 PEN220.27000 KYD
2000 PEN440.54000 KYD
5000 PEN1,101.35000 KYD
10000 PEN2,202.70000 KYD