1 nghìn Đô-la Quần đảo Cayman sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền KYD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
4.479,09 aed

$1,000 KYD = د.إ4,479 AED

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KYD4.47909 AED
5 KYD22.39545 AED
10 KYD44.79090 AED
20 KYD89.58180 AED
50 KYD223.95450 AED
100 KYD447.90900 AED
250 KYD1,119.77250 AED
500 KYD2,239.54500 AED
1000 KYD4,479.09000 AED
2000 KYD8,958.18000 AED
5000 KYD22,395.45000 AED
10000 KYD44,790.90000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AED0.22326 KYD
5 AED1.11630 KYD
10 AED2.23260 KYD
20 AED4.46520 KYD
50 AED11.16300 KYD
100 AED22.32600 KYD
250 AED55.81500 KYD
500 AED111.63000 KYD
1000 AED223.26000 KYD
2000 AED446.52000 KYD
5000 AED1,116.30000 KYD
10000 AED2,232.60000 KYD