Kuwait sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền KWD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
7.627,66 top

1,000 KWD = 7,628 TOP

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Paʻanga Tonga
1 KWD7.62766 TOP
5 KWD38.13830 TOP
10 KWD76.27660 TOP
20 KWD152.55320 TOP
50 KWD381.38300 TOP
100 KWD762.76600 TOP
250 KWD1,906.91500 TOP
500 KWD3,813.83000 TOP
1000 KWD7,627.66000 TOP
2000 KWD15,255.32000 TOP
5000 KWD38,138.30000 TOP
10000 KWD76,276.60000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Kuwait
1 TOP0.13110 KWD
5 TOP0.65551 KWD
10 TOP1.31102 KWD
20 TOP2.62204 KWD
50 TOP6.55510 KWD
100 TOP13.11020 KWD
250 TOP32.77550 KWD
500 TOP65.55100 KWD
1000 TOP131.10200 KWD
2000 TOP262.20400 KWD
5000 TOP655.51000 KWD
10000 TOP1,311.02000 KWD