1 Kuwait sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KWD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kwd
15,48 myr

ك1,000 KWD = RM15,48 MYR

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Ringgit Malaysia
1 KWD15.48050 MYR
5 KWD77.40250 MYR
10 KWD154.80500 MYR
20 KWD309.61000 MYR
50 KWD774.02500 MYR
100 KWD1,548.05000 MYR
250 KWD3,870.12500 MYR
500 KWD7,740.25000 MYR
1000 KWD15,480.50000 MYR
2000 KWD30,961.00000 MYR
5000 KWD77,402.50000 MYR
10000 KWD154,805.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Kuwait
1 MYR0.06460 KWD
5 MYR0.32299 KWD
10 MYR0.64598 KWD
20 MYR1.29195 KWD
50 MYR3.22988 KWD
100 MYR6.45975 KWD
250 MYR16.14938 KWD
500 MYR32.29875 KWD
1000 MYR64.59750 KWD
2000 MYR129.19500 KWD
5000 MYR322.98750 KWD
10000 MYR645.97500 KWD