Kuwait sang Shilling Kenya

Đổi tiền KWD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
425.905 kes

ك1,000 KWD = Ksh425,9 KES

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shilling Kenya
1 KWD425.90500 KES
5 KWD2,129.52500 KES
10 KWD4,259.05000 KES
20 KWD8,518.10000 KES
50 KWD21,295.25000 KES
100 KWD42,590.50000 KES
250 KWD106,476.25000 KES
500 KWD212,952.50000 KES
1000 KWD425,905.00000 KES
2000 KWD851,810.00000 KES
5000 KWD2,129,525.00000 KES
10000 KWD4,259,050.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Kuwait
1 KES0.00235 KWD
5 KES0.01174 KWD
10 KES0.02348 KWD
20 KES0.04696 KWD
50 KES0.11740 KWD
100 KES0.23479 KWD
250 KES0.58699 KWD
500 KES1.17397 KWD
1000 KES2.34794 KWD
2000 KES4.69588 KWD
5000 KES11.73970 KWD
10000 KES23.47940 KWD