Kuwait sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền KWD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
2.620,26 fkp

1,000 KWD = 2,620 FKP

Mid-market exchange rate at 17:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Quần đảo Falkland
1 KWD2.62026 FKP
5 KWD13.10130 FKP
10 KWD26.20260 FKP
20 KWD52.40520 FKP
50 KWD131.01300 FKP
100 KWD262.02600 FKP
250 KWD655.06500 FKP
500 KWD1,310.13000 FKP
1000 KWD2,620.26000 FKP
2000 KWD5,240.52000 FKP
5000 KWD13,101.30000 FKP
10000 KWD26,202.60000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dinar Kuwait
1 FKP0.38164 KWD
5 FKP1.90821 KWD
10 FKP3.81642 KWD
20 FKP7.63284 KWD
50 FKP19.08210 KWD
100 FKP38.16420 KWD
250 FKP95.41050 KWD
500 FKP190.82100 KWD
1000 FKP381.64200 KWD
2000 FKP763.28400 KWD
5000 FKP1,908.21000 KWD
10000 FKP3,816.42000 KWD