500 Won Hàn Quốc sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KRW sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 krw
938,89 tzs

₩1,000 KRW = tzs1,878 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Tanzania
1 KRW1.87778 TZS
5 KRW9.38890 TZS
10 KRW18.77780 TZS
20 KRW37.55560 TZS
50 KRW93.88900 TZS
100 KRW187.77800 TZS
250 KRW469.44500 TZS
500 KRW938.89000 TZS
1000 KRW1,877.78000 TZS
2000 KRW3,755.56000 TZS
5000 KRW9,388.90000 TZS
10000 KRW18,777.80000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Hàn Quốc
1 TZS0.53254 KRW
5 TZS2.66272 KRW
10 TZS5.32543 KRW
20 TZS10.65086 KRW
50 TZS26.62715 KRW
100 TZS53.25430 KRW
250 TZS133.13575 KRW
500 TZS266.27150 KRW
1000 TZS532.54300 KRW
2000 TZS1,065.08600 KRW
5000 TZS2,662.71500 KRW
10000 TZS5,325.43000 KRW