10 nghìn Shilling Tanzania sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TZS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
5.325 krw

tzs1,000 TZS = ₩0,5325 KRW

Mid-market exchange rate at 22:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Hàn Quốc
1 TZS0.53251 KRW
5 TZS2.66254 KRW
10 TZS5.32508 KRW
20 TZS10.65016 KRW
50 TZS26.62540 KRW
100 TZS53.25080 KRW
250 TZS133.12700 KRW
500 TZS266.25400 KRW
1000 TZS532.50800 KRW
2000 TZS1,065.01600 KRW
5000 TZS2,662.54000 KRW
10000 TZS5,325.08000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Tanzania
1 KRW1.87791 TZS
5 KRW9.38955 TZS
10 KRW18.77910 TZS
20 KRW37.55820 TZS
50 KRW93.89550 TZS
100 KRW187.79100 TZS
250 KRW469.47750 TZS
500 KRW938.95500 TZS
1000 KRW1,877.91000 TZS
2000 KRW3,755.82000 TZS
5000 KRW9,389.55000 TZS
10000 KRW18,779.10000 TZS