1 nghìn Won Hàn Quốc sang Somoni Tajikistan
Đổi tiền KRW sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang TJS
1 KRW = 0,00760 TJS
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Somoni Tajikistan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Somoni Tajikistan | |
---|---|
1 KRW | 0.00760 TJS |
5 KRW | 0.03801 TJS |
10 KRW | 0.07602 TJS |
20 KRW | 0.15204 TJS |
50 KRW | 0.38010 TJS |
100 KRW | 0.76020 TJS |
250 KRW | 1.90051 TJS |
500 KRW | 3.80102 TJS |
1000 KRW | 7.60204 TJS |
2000 KRW | 15.20408 TJS |
5000 KRW | 38.01020 TJS |
10000 KRW | 76.02040 TJS |
20000 KRW | 152.04080 TJS |
30000 KRW | 228.06120 TJS |
40000 KRW | 304.08160 TJS |
50000 KRW | 380.10200 TJS |
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 TJS | 131.54400 KRW |
5 TJS | 657.72000 KRW |
10 TJS | 1,315.44000 KRW |
20 TJS | 2,630.88000 KRW |
50 TJS | 6,577.20000 KRW |
100 TJS | 13,154.40000 KRW |
250 TJS | 32,886.00000 KRW |
500 TJS | 65,772.00000 KRW |
1000 TJS | 131,544.00000 KRW |
2000 TJS | 263,088.00000 KRW |
5000 TJS | 657,720.00000 KRW |
10000 TJS | 1,315,440.00000 KRW |