5 Won Hàn Quốc sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền KRW sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
0,04 tjs

₩1,000 KRW = SM0,007947 TJS

Mid-market exchange rate at 00:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Somoni Tajikistan
1 KRW0.00795 TJS
5 KRW0.03973 TJS
10 KRW0.07947 TJS
20 KRW0.15893 TJS
50 KRW0.39733 TJS
100 KRW0.79466 TJS
250 KRW1.98665 TJS
500 KRW3.97330 TJS
1000 KRW7.94660 TJS
2000 KRW15.89320 TJS
5000 KRW39.73300 TJS
10000 KRW79.46600 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Won Hàn Quốc
1 TJS125.84000 KRW
5 TJS629.20000 KRW
10 TJS1,258.40000 KRW
20 TJS2,516.80000 KRW
50 TJS6,292.00000 KRW
100 TJS12,584.00000 KRW
250 TJS31,460.00000 KRW
500 TJS62,920.00000 KRW
1000 TJS125,840.00000 KRW
2000 TJS251,680.00000 KRW
5000 TJS629,200.00000 KRW
10000 TJS1,258,400.00000 KRW