5 currency-names.KPW sang Denar Macedonia

Đổi tiền KPW sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kpw
0,32 mkd

₩1,000 KPW = ден0,06328 MKD

Mid-market exchange rate at 16:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Denar Macedonia
1 KPW0.06328 MKD
5 KPW0.31639 MKD
10 KPW0.63277 MKD
20 KPW1.26554 MKD
50 KPW3.16386 MKD
100 KPW6.32771 MKD
250 KPW15.81928 MKD
500 KPW31.63855 MKD
1000 KPW63.27710 MKD
2000 KPW126.55420 MKD
5000 KPW316.38550 MKD
10000 KPW632.77100 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Bắc Triều Tiên
1 MKD15.80350 KPW
5 MKD79.01750 KPW
10 MKD158.03500 KPW
20 MKD316.07000 KPW
50 MKD790.17500 KPW
100 MKD1,580.35000 KPW
250 MKD3,950.87500 KPW
500 MKD7,901.75000 KPW
1000 MKD15,803.50000 KPW
2000 MKD31,607.00000 KPW
5000 MKD79,017.50000 KPW
10000 MKD158,035.00000 KPW