5 Denar Macedonia sang currency-names.KPW

Đổi tiền MKD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mkd
79,41 kpw

ден1,000 MKD = ₩15,88 KPW

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Bắc Triều Tiên
1 MKD15.88140 KPW
5 MKD79.40700 KPW
10 MKD158.81400 KPW
20 MKD317.62800 KPW
50 MKD794.07000 KPW
100 MKD1,588.14000 KPW
250 MKD3,970.35000 KPW
500 MKD7,940.70000 KPW
1000 MKD15,881.40000 KPW
2000 MKD31,762.80000 KPW
5000 MKD79,407.00000 KPW
10000 MKD158,814.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Denar Macedonia
1 KPW0.06297 MKD
5 KPW0.31483 MKD
10 KPW0.62967 MKD
20 KPW1.25933 MKD
50 KPW3.14834 MKD
100 KPW6.29667 MKD
250 KPW15.74168 MKD
500 KPW31.48335 MKD
1000 KPW62.96670 MKD
2000 KPW125.93340 MKD
5000 KPW314.83350 MKD
10000 KPW629.66700 MKD