1 nghìn Denar Macedonia sang currency-names.KPW

Đổi tiền MKD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
15.690,20 kpw

ден1,000 MKD = ₩15,69 KPW

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Bắc Triều Tiên
1 MKD15.69020 KPW
5 MKD78.45100 KPW
10 MKD156.90200 KPW
20 MKD313.80400 KPW
50 MKD784.51000 KPW
100 MKD1,569.02000 KPW
250 MKD3,922.55000 KPW
500 MKD7,845.10000 KPW
1000 MKD15,690.20000 KPW
2000 MKD31,380.40000 KPW
5000 MKD78,451.00000 KPW
10000 MKD156,902.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Denar Macedonia
1 KPW0.06373 MKD
5 KPW0.31867 MKD
10 KPW0.63734 MKD
20 KPW1.27468 MKD
50 KPW3.18670 MKD
100 KPW6.37339 MKD
250 KPW15.93348 MKD
500 KPW31.86695 MKD
1000 KPW63.73390 MKD
2000 KPW127.46780 MKD
5000 KPW318.66950 MKD
10000 KPW637.33900 MKD