20 currency-names.KPW sang Shilling Kenya

Đổi tiền KPW sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kpw
3 kes

₩1,000 KPW = Ksh0,1431 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Kenya
1 KPW0.14309 KES
5 KPW0.71546 KES
10 KPW1.43091 KES
20 KPW2.86182 KES
50 KPW7.15455 KES
100 KPW14.30910 KES
250 KPW35.77275 KES
500 KPW71.54550 KES
1000 KPW143.09100 KES
2000 KPW286.18200 KES
5000 KPW715.45500 KES
10000 KPW1,430.91000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Bắc Triều Tiên
1 KES6.98858 KPW
5 KES34.94290 KPW
10 KES69.88580 KPW
20 KES139.77160 KPW
50 KES349.42900 KPW
100 KES698.85800 KPW
250 KES1,747.14500 KPW
500 KES3,494.29000 KPW
1000 KES6,988.58000 KPW
2000 KES13,977.16000 KPW
5000 KES34,942.90000 KPW
10000 KES69,885.80000 KPW