500 Shilling Kenya sang currency-names.KPW

Đổi tiền KES sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
3.501,96 kpw

Ksh1,000 KES = ₩7,004 KPW

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Bắc Triều Tiên
1 KES7.00392 KPW
5 KES35.01960 KPW
10 KES70.03920 KPW
20 KES140.07840 KPW
50 KES350.19600 KPW
100 KES700.39200 KPW
250 KES1,750.98000 KPW
500 KES3,501.96000 KPW
1000 KES7,003.92000 KPW
2000 KES14,007.84000 KPW
5000 KES35,019.60000 KPW
10000 KES70,039.20000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Kenya
1 KPW0.14278 KES
5 KPW0.71388 KES
10 KPW1.42777 KES
20 KPW2.85554 KES
50 KPW7.13885 KES
100 KPW14.27770 KES
250 KPW35.69425 KES
500 KPW71.38850 KES
1000 KPW142.77700 KES
2000 KPW285.55400 KES
5000 KPW713.88500 KES
10000 KPW1,427.77000 KES