100 currency-names.KPW sang Shilling Kenya

Đổi tiền KPW sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kpw
14 kes

₩1,000 KPW = Ksh0,1436 KES

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Kenya
1 KPW0.14356 KES
5 KPW0.71780 KES
10 KPW1.43560 KES
20 KPW2.87120 KES
50 KPW7.17800 KES
100 KPW14.35600 KES
250 KPW35.89000 KES
500 KPW71.78000 KES
1000 KPW143.56000 KES
2000 KPW287.12000 KES
5000 KPW717.80000 KES
10000 KPW1,435.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Bắc Triều Tiên
1 KES6.96574 KPW
5 KES34.82870 KPW
10 KES69.65740 KPW
20 KES139.31480 KPW
50 KES348.28700 KPW
100 KES696.57400 KPW
250 KES1,741.43500 KPW
500 KES3,482.87000 KPW
1000 KES6,965.74000 KPW
2000 KES13,931.48000 KPW
5000 KES34,828.70000 KPW
10000 KES69,657.40000 KPW