Franc Comoros sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền KMF sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
35.208,60 idr

1,000 KMF = 35,21 IDR

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupiah Indonesia
1 KMF35.20860 IDR
5 KMF176.04300 IDR
10 KMF352.08600 IDR
20 KMF704.17200 IDR
50 KMF1,760.43000 IDR
100 KMF3,520.86000 IDR
250 KMF8,802.15000 IDR
500 KMF17,604.30000 IDR
1000 KMF35,208.60000 IDR
2000 KMF70,417.20000 IDR
5000 KMF176,043.00000 IDR
10000 KMF352,086.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Comoros
1 IDR0.02840 KMF
5 IDR0.14201 KMF
10 IDR0.28402 KMF
20 IDR0.56804 KMF
50 IDR1.42011 KMF
100 IDR2.84022 KMF
250 IDR7.10055 KMF
500 IDR14.20110 KMF
1000 IDR28.40220 KMF
2000 IDR56.80440 KMF
5000 IDR142.01100 KMF
10000 IDR284.02200 KMF