500 Riel Campuchia sang Peso Philippines

Đổi tiền KHR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 khr
7,11 php

៛1,000 KHR = ₱0,01422 PHP

Mid-market exchange rate at 14:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Philippines
1 KHR0.01422 PHP
5 KHR0.07111 PHP
10 KHR0.14222 PHP
20 KHR0.28444 PHP
50 KHR0.71109 PHP
100 KHR1.42218 PHP
250 KHR3.55545 PHP
500 KHR7.11090 PHP
1000 KHR14.22180 PHP
2000 KHR28.44360 PHP
5000 KHR71.10900 PHP
10000 KHR142.21800 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Riel Campuchia
1 PHP70.31450 KHR
5 PHP351.57250 KHR
10 PHP703.14500 KHR
20 PHP1,406.29000 KHR
50 PHP3,515.72500 KHR
100 PHP7,031.45000 KHR
250 PHP17,578.62500 KHR
500 PHP35,157.25000 KHR
1000 PHP70,314.50000 KHR
2000 PHP140,629.00000 KHR
5000 PHP351,572.50000 KHR
10000 PHP703,145.00000 KHR