50 Som Kyrgystan sang currency-names.VES

Đổi tiền KGS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kgs
20,81 ves

Лв1,000 KGS = Bs.0,4162 VES

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / currency.VES
1 KGS0.41618 VES
5 KGS2.08088 VES
10 KGS4.16175 VES
20 KGS8.32350 VES
50 KGS20.80875 VES
100 KGS41.61750 VES
250 KGS104.04375 VES
500 KGS208.08750 VES
1000 KGS416.17500 VES
2000 KGS832.35000 VES
5000 KGS2,080.87500 VES
10000 KGS4,161.75000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Som Kyrgystan
1 VES2.40283 KGS
5 VES12.01415 KGS
10 VES24.02830 KGS
20 VES48.05660 KGS
50 VES120.14150 KGS
100 VES240.28300 KGS
250 VES600.70750 KGS
500 VES1,201.41500 KGS
1000 VES2,402.83000 KGS
2000 VES4,805.66000 KGS
5000 VES12,014.15000 KGS
10000 VES24,028.30000 KGS