50 Shilling Kenya sang Peso Mexico

Đổi tiền KES sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
6,40 mxn

Ksh1,000 KES = Mex$0,1281 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Mexico
1 KES0.12808 MXN
5 KES0.64041 MXN
10 KES1.28081 MXN
20 KES2.56162 MXN
50 KES6.40405 MXN
100 KES12.80810 MXN
250 KES32.02025 MXN
500 KES64.04050 MXN
1000 KES128.08100 MXN
2000 KES256.16200 MXN
5000 KES640.40500 MXN
10000 KES1,280.81000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Kenya
1 MXN7.80756 KES
5 MXN39.03780 KES
10 MXN78.07560 KES
20 MXN156.15120 KES
50 MXN390.37800 KES
100 MXN780.75600 KES
250 MXN1,951.89000 KES
500 MXN3,903.78000 KES
1000 MXN7,807.56000 KES
2000 MXN15,615.12000 KES
5000 MXN39,037.80000 KES
10000 MXN78,075.60000 KES