20 Peso Mexico sang Shilling Kenya

Đổi tiền MXN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
160 kes

1,000 MXN = 7,976 KES

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Kenya
1 MXN7.97606 KES
5 MXN39.88030 KES
10 MXN79.76060 KES
20 MXN159.52120 KES
50 MXN398.80300 KES
100 MXN797.60600 KES
250 MXN1,994.01500 KES
500 MXN3,988.03000 KES
1000 MXN7,976.06000 KES
2000 MXN15,952.12000 KES
5000 MXN39,880.30000 KES
10000 MXN79,760.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Mexico
1 KES0.12538 MXN
5 KES0.62688 MXN
10 KES1.25375 MXN
20 KES2.50750 MXN
50 KES6.26875 MXN
100 KES12.53750 MXN
250 KES31.34375 MXN
500 KES62.68750 MXN
1000 KES125.37500 MXN
2000 KES250.75000 MXN
5000 KES626.87500 MXN
10000 KES1,253.75000 MXN