10 Shilling Kenya sang Peso Mexico

Đổi tiền KES sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
1,25 mxn

1,000 KES = 0,1255 MXN

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Mexico
1 KES0.12546 MXN
5 KES0.62731 MXN
10 KES1.25462 MXN
20 KES2.50924 MXN
50 KES6.27310 MXN
100 KES12.54620 MXN
250 KES31.36550 MXN
500 KES62.73100 MXN
1000 KES125.46200 MXN
2000 KES250.92400 MXN
5000 KES627.31000 MXN
10000 KES1,254.62000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Kenya
1 MXN7.97057 KES
5 MXN39.85285 KES
10 MXN79.70570 KES
20 MXN159.41140 KES
50 MXN398.52850 KES
100 MXN797.05700 KES
250 MXN1,992.64250 KES
500 MXN3,985.28500 KES
1000 MXN7,970.57000 KES
2000 MXN15,941.14000 KES
5000 MXN39,852.85000 KES
10000 MXN79,705.70000 KES