2.000 Peso Mexico sang Shilling Kenya

Đổi tiền MXN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
15.584 kes

1,000 MXN = 7,792 KES

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Kenya
1 MXN7.79192 KES
5 MXN38.95960 KES
10 MXN77.91920 KES
20 MXN155.83840 KES
50 MXN389.59600 KES
100 MXN779.19200 KES
250 MXN1,947.98000 KES
500 MXN3,895.96000 KES
1000 MXN7,791.92000 KES
2000 MXN15,583.84000 KES
5000 MXN38,959.60000 KES
10000 MXN77,919.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Mexico
1 KES0.12834 MXN
5 KES0.64169 MXN
10 KES1.28338 MXN
20 KES2.56676 MXN
50 KES6.41690 MXN
100 KES12.83380 MXN
250 KES32.08450 MXN
500 KES64.16900 MXN
1000 KES128.33800 MXN
2000 KES256.67600 MXN
5000 KES641.69000 MXN
10000 KES1,283.38000 MXN