20 Shilling Kenya sang Peso Mexico

Đổi tiền KES sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
2,55 mxn

1,000 KES = 0,1276 MXN

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Mexico
1 KES0.12760 MXN
5 KES0.63799 MXN
10 KES1.27598 MXN
20 KES2.55196 MXN
50 KES6.37990 MXN
100 KES12.75980 MXN
250 KES31.89950 MXN
500 KES63.79900 MXN
1000 KES127.59800 MXN
2000 KES255.19600 MXN
5000 KES637.99000 MXN
10000 KES1,275.98000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Kenya
1 MXN7.83712 KES
5 MXN39.18560 KES
10 MXN78.37120 KES
20 MXN156.74240 KES
50 MXN391.85600 KES
100 MXN783.71200 KES
250 MXN1,959.28000 KES
500 MXN3,918.56000 KES
1000 MXN7,837.12000 KES
2000 MXN15,674.24000 KES
5000 MXN39,185.60000 KES
10000 MXN78,371.20000 KES